Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se renfrogner


[se renfrogner]
tự động từ
cau có, nhăn nhó
Il a l'habitude de se renfrogner à tout propos
nó có thói quen lúc nào cũng cau có
phản nghĩa se détendre, s'épanouir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.